Việt
Thẩm
Sẫm
thắm
hút
thu hút
hấp thụ.
Anh
deep
Đức
aufsaugen
Definieren Sie den Begriff Osmose.
Định nghĩa khái niệm về thẩm thấu.
Permeabilitätszahl, relative Permeabilität
Hằng số từ thẩm, độ từ thẩm tương đối
Permeabilität
Độ từ thẩm
Besteigen für Unbefugte verboten
Cấm người không thẩm quyền leo lên
Permeabilitätszahl (ohne Einheit)
Độ thẩm thấu (không có đơn vị)
aufsaugen /vt/
hút, thẩm, thu hút, hấp thụ.
Sẫm, thẩm, thắm
khảo xét kỹ, xử thẩm cứu, thẩm định, thẩm lượng, thẩm phán, thẩm quyền, thẩm tra, thẩm vấn, bồi thẩm, phúc thẩm, sơ thẩm, thượng thẩm; thẩm mỹ.