TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

steep

ngâm vào nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dốc đứng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngâm

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tẩm

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngâm ướt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vách dựng

 
Tự điển Dầu Khí

dốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thấm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hút

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thấm ướt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tẩm ướt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nước ngâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 dip steep

bể tẩm thực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

steep

steep

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soak

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

macerate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

soak through

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

deep

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ramp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

steep seam

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

steeply inclined

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

strongly inclined

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 dip steep

etching bath

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dip steep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dipping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 imbibe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

steep

steil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

eintauchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchtränken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einweichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abschüssig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zu stark gekrümmt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rampe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

steile Lagerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

steep

courte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rampe d'accès

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gisement en dressant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deep,steep /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] zu stark gekrümmt

[EN] deep; steep

[FR] courte

ramp,steep /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Rampe

[EN] ramp; steep

[FR] rampe d' accès

steep,steep seam,steeply inclined,strongly inclined /ENERGY-MINING/

[DE] steile Lagerung

[EN] steep; steep seam; steeply inclined; strongly inclined

[FR] gisement en dressant

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abschüssig

steep

steil

steep

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

steep

Ngâm vào nước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

steep

ngâm ướt

steep

ngâm vào nước

steep

nước ngâm

steep

độ dốc

steep

dốc đứng

etching bath, dip steep, dipping, imbibe, proof, soak, steep

bể tẩm thực

Lexikon xây dựng Anh-Đức

steep

steep

steil

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

steep

đứng(dốc)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

steil /adj/SỨ_TT/

[EN] steep

[VI] dốc

eintauchen /vt/KT_DỆT/

[EN] steep

[VI] ngâm, tẩm

durchtränken /vt/CNT_PHẨM/

[EN] soak, steep

[VI] thấm, hút, ngâm vào nước

einweichen /vt/CNT_PHẨM/

[EN] macerate, soak, steep

[VI] ngâm, tẩm

einweichen /vt/KT_DỆT/

[EN] soak through, soak, steep

[VI] ngâm ướt, thấm ướt, tẩm ướt

Tự điển Dầu Khí

steep

[sti:p]

o   dốc đứng, vách dựng

o   ngâm, tẩm

§   dip steep : ngâm, tẩm

§   steep dip fracture : nứt vỡ có độ nghiêng lớn (70 - 90 độ)

§   steep gentle dip fracture : nứt vỡ có độ nghiêng thoi (20 - 50 độ)

§   steep moderate dip fracture : nứt vỡ có độ nghiêng trung bình (50 - 70 độ)