Việt
ngâm
nhúng vào
làm chìm dưới nước
làm ngập nước
Nhúng chìm vào
cho ngập sâu
sự lún chìm
sự nhúng chìm
sự ngấm
sự nhúng
sự ngâm tẩm
sự bổ nhào
nhúng
ngâm tẩm
tẩm
bổ nhào
chúi
chấm
dìm
lặn hụp
chấm vào
dìm vào
lặn xuông dưới nước
hụp xuống
ngâm mình
dìm mình
Anh
Plunging
dip
immersion
submerse
plunge
dive
immerse
steep
Đức
eintauchen
Tauchen
Pháp
… dem Eintauchen des Fahrzeugbugs beim Bremsen und dem Einsinken des Fahrzeughecks beim Beschleunigen entgegenzuwirken.
Tác động ngược lại việc phần trước đầu xe bị chúi khi phanh và phần sau đuôi xe hạ thấp khi tăng tốc.
Bei kontinuierlicher Schlauchextrusion erfolgt dieses Eintauchen des Dorns meist senkrecht von oben.
Ở đùn ống liên tục, lõithường được đưa vào theo chiều thẳng đứngtừ trên xuống.
Beim Eintauchen der oberen in die untere Werkzeughälfte wird die Formmasse von beiden Seiten erwärmt.
Khi chày được ép vào cối, phôi liệu sẽ được nung nóng từ cả hai phía.
Glaskörper vollständig in die Prüfflüssigkeit eintauchen (temperieren!).
Dìm vật thủy tinh hoàn toàn vào chất lỏng muốn đo (nhớ làm điều hòa nhiệt độ)
Eintauchen des Werkstückes in die Schmelze des Beschichtungsmetalls (Zn, Sn, Al, Pb), z. B. Feuerverzinken
Nhúng phôi vào bể kim loại nóng chảy (Zn, Sn, Al, Pb), t.d. mạ kẽm nóng chảy
sie tauchte den Zwieback in den Tee ein
nàng nhúng miếng bánh khô vào tách trà.
das Unterseeboot taucht ein
chiếc tàu ngẩm lăn xuống.
kopfüber in die Arbeit eintauchen
đi làm việc say sưa.
Eintauchen,Tauchen /INDUSTRY-METAL/
[DE] Eintauchen; Tauchen
[EN] immersion
[FR] immersion
eintauchen /(sw. V.)/
(hat) nhúng vào; chấm vào; dìm vào;
sie tauchte den Zwieback in den Tee ein : nàng nhúng miếng bánh khô vào tách trà.
(ist) lặn xuông dưới nước; hụp xuống; ngâm mình; dìm mình;
das Unterseeboot taucht ein : chiếc tàu ngẩm lăn xuống.
eintauchen /I vt/
chấm, nhúng vào, ngâm, dìm; II vi (s) lặn, hụp, lặn hụp; ngâm mình, dìm mình; kopfüber in die Arbeit eintauchen đi làm việc say sưa.
Eintauchen /n -s/
sự] lặn hụp; (thể thao) môn bơi lặn.
Eintauchen /nt/XD/
[EN] plunging
[VI] sự lún chìm
Eintauchen /nt/HOÁ/
[VI] sự nhúng chìm, sự ngấm
Eintauchen /nt/SỨ_TT/
[EN] dip
[VI] sự nhúng (trong sản xuất kính tấm)
Eintauchen /nt/GIẤY/
[VI] sự ngâm tẩm
Eintauchen /nt/DHV_TRỤ/
[EN] dive
[VI] sự bổ nhào
eintauchen /vt/L_KIM/
[VI] nhúng
eintauchen /vt/GIẤY/
[EN] immerse
[VI] ngâm tẩm
eintauchen /vt/KT_DỆT/
[EN] steep
[VI] ngâm, tẩm
eintauchen /vt/B_BÌ/
[VI] nhúng, ngâm
eintauchen /vi/DHV_TRỤ/
[VI] bổ nhào, chúi (tàu vũ trụ)
Eintauchen
[DE] Eintauchen
[EN] Plunging
[VI] Nhúng chìm vào, cho ngập sâu
[DE] eintauchen
[EN] submerse
[VI] làm chìm dưới nước, làm ngập nước
[VI] (từ hiếm, nghĩa hiếm) làm chìm dưới nước, làm ngập nước