Việt
sự chúc
sự chìm
sự nghiêng ~ of fold hiện tượng chìm của nếp uốn ~ of ore-body hiện tượng chúc của thân quặng monoclinal ~ cắm đơn nghiêng
sự lao xuống
Anh
plunge
dip
inclination
pitch
rake
strike
Đức
einsenken
eintauchen
stürzen
Einfallen
Fallen
Inklination
Neigung
Neigungswinkel
Pháp
inclinaison
pendage
plongée
dip,inclination,pitch,plunge,rake,strike /SCIENCE,ENERGY-MINING/
[DE] Einfallen; Fallen; Inklination; Neigung; Neigungswinkel
[EN] dip; inclination; pitch; plunge; rake; strike
[FR] inclinaison; pendage; plongée
plunge /xây dựng/
sự chúc , sự chìm (của trục nếp uốn); sự nghiêng ~ of fold hiện tượng chìm của nếp uốn ~ of ore-body hiện tượng chúc của thân quặng monoclinal ~ cắm đơn nghiêng
[plʌndʒ]
o độ cắm
Độ nghiêng của trục nếp uốn.
o chỉnh ngang
Đặt dây ngang trên máy kinh vĩ trong quá trình đo nghiêng.
o sự đổ, sự chúc, sự nghiêng
§ plunge of a fold : sự chúc của nếp uốn
§ plunge of an ore body : sự chúc của thể quặng