strike
[straik]
danh từ o đường phương
Phương ngang của một mặt phẳng thí dụ mặt lớp hoặc mặt đứt gãy.
o dò đúng mạch
Khoan và phát hiện ra dầu.
o phương vỉa, đường phương
o bãi công
động từ o dò đúng mạch mỏ
§ strike a lead : phát hiện mạch
§ strike a spark: làm bắn tia lửa
§ strike oil in commercial qualitites : phát hiện dầu có giá trị thương mại
§ fault strike : phương đứt gãy
§ flash strike : bãi công ngắn
§ general strike : tổng đình công, tổng bãi công
§ hit and run strike : bãi công rải rác
§ prevailing strike : phương chủ đạo
§ protest strike : bãi công phản đối
§ quickly strike : bãi công nhanh
§ sitdown strike : bãi công tại nơi làm việc
§ sympathetic strike : bãi công ủng hộ
§ token strike : bãi công cảnh cáo
§ strike line : mặt đường phương
§ strike plate : tấm mốc số không
§ strike section : lát cắt đường phương
§ strike separation : sự tách theo đường phương
§ strike slip fault : đứt gãy trượt ngang