Việt
đường phương
đường vỉa
phương vỉa // dò đúng mạch mỏ to ~ theo
theo dấu ~ of foliation đường phương thớ phiến ~ of seam đường phương của vỉa fault ~ phương cuả đứt gãy bed ~ đường phương của lớp
Anh
strike
đường phương, đường vỉa, phương vỉa // dò đúng mạch mỏ to ~ theo, theo dấu ~ of foliation đường phương thớ phiến ~ of seam đường phương của vỉa fault ~ phương cuả đứt gãy bed ~ đường phương của lớp