Việt
đường phương
đường phối cảnh
đường ngắm
đường vỉa
phương vỉa // dò đúng mạch mỏ to ~ theo
theo dấu ~ of foliation đường phương thớ phiến ~ of seam đường phương của vỉa fault ~ phương cuả đứt gãy bed ~ đường phương của lớp
Anh
line of direction
bearing
cross pitch
line of perspective
strike
strike line
line of sight
Đức
Perspektivlinie
đường phương, đường vỉa, phương vỉa // dò đúng mạch mỏ to ~ theo, theo dấu ~ of foliation đường phương thớ phiến ~ of seam đường phương của vỉa fault ~ phương cuả đứt gãy bed ~ đường phương của lớp
Perspektivlinie /f/Q_HỌC/
[EN] line of direction, line of perspective, line of sight
[VI] đường phương, đường phối cảnh, đường ngắm
bearing, cross pitch, line of direction, line of perspective, strike, strike line