TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

line of sight

đường ngắm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường truyền thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường nhìn thấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường phương

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường phối cảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

line of sight

line of sight

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sight axis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

line of vision

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

line of direction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

line of perspective

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

line of sight

Visierlinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ziellinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

in direkter Sichtweite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fluchtlinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

visierachse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sichtlinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Perspektivlinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

line of sight

ligne de visée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

en visibilité directe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sichtlinie /f/Q_HỌC/

[EN] line of sight, line of vision

[VI] đường ngắm, đường nhìn thấy

Perspektivlinie /f/Q_HỌC/

[EN] line of direction, line of perspective, line of sight

[VI] đường phương, đường phối cảnh, đường ngắm

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

line of sight

đường ngắm

Trong trắc địa: Một đường tưởng tượng bắt đầu từ mắt của người đo đạc tới một điểm cố định của mốc tham khảo hoặc là một hàng cọc hoặc là một cọc tiêu nó luôn là 1 đường thẳng, cũng có thể là đường ngang hoặc xiên.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

line of sight /SCIENCE/

[DE] Visierlinie; Ziellinie

[EN] line of sight

[FR] ligne de visée

line of sight /ENG-ELECTRICAL/

[DE] in direkter Sichtweite

[EN] line of sight

[FR] en visibilité directe

line of sight,sight axis /SCIENCE/

[DE] fluchtlinie; visierachse; visierlinie

[EN] line of sight; sight axis

[FR] ligne de visée

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

line of sight

đường truyền thẳng (của ăng ten phát)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

line of sight

đường ngắm