Việt
đường ngắm
đường truyền thẳng
đường nhìn thấy
đường phương
đường phối cảnh
Anh
line of sight
sight axis
line of vision
line of direction
line of perspective
Đức
Visierlinie
Ziellinie
in direkter Sichtweite
fluchtlinie
visierachse
Sichtlinie
Perspektivlinie
Pháp
ligne de visée
en visibilité directe
Sichtlinie /f/Q_HỌC/
[EN] line of sight, line of vision
[VI] đường ngắm, đường nhìn thấy
Perspektivlinie /f/Q_HỌC/
[EN] line of direction, line of perspective, line of sight
[VI] đường phương, đường phối cảnh, đường ngắm
Trong trắc địa: Một đường tưởng tượng bắt đầu từ mắt của người đo đạc tới một điểm cố định của mốc tham khảo hoặc là một hàng cọc hoặc là một cọc tiêu nó luôn là 1 đường thẳng, cũng có thể là đường ngang hoặc xiên.
line of sight /SCIENCE/
[DE] Visierlinie; Ziellinie
[EN] line of sight
[FR] ligne de visée
line of sight /ENG-ELECTRICAL/
[DE] in direkter Sichtweite
[FR] en visibilité directe
line of sight,sight axis /SCIENCE/
[DE] fluchtlinie; visierachse; visierlinie
[EN] line of sight; sight axis
đường truyền thẳng (của ăng ten phát)