Việt
đường nhìn thấy
đường ngắm
Anh
line of sight
line of vision
Đức
Sichtlinie
Sichtlinie /f/Q_HỌC/
[EN] line of sight, line of vision
[VI] đường ngắm, đường nhìn thấy
line of sight /điện tử & viễn thông/
line of vision /điện tử & viễn thông/
line of sight, line of vision /vật lý/