line of sight /điện tử & viễn thông/
đường nhìn thấy
line of sight /điện lạnh/
đường truyền thẳng (của ăng ten phát)
line of sight
đường nhìn thấy
line of sight /điện tử & viễn thông/
trên đường thấy trực tiếp
line of sight /điện tử & viễn thông/
trông thấy thẳng
line of sight /điện tử & viễn thông/
trông thấy trực diện
line of sight /điện lạnh/
trông thấy trực diện
line of sight
đường phối cảnh
line of sight /vật lý/
phương ngắm
line of sight, line of vision /vật lý/
đường nhìn thấy
line of direction, line of perspective, line of sight
đường phối cảnh
direct radial, eyebeam, line of sight, line of vision, shot, slit
tia ngắm
guide line, hairline, line of direction, line of perspective, line of sight, line of vision, plane of vision, sight, visual line /hóa học & vật liệu/
đường ngắm