TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 line of vision

đường nhìn thấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tia ngắm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường ngắm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 line of vision

 line of vision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line of sight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 direct radial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eyebeam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guide line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hairline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line of direction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line of perspective

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plane of vision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 visual line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line of vision /điện tử & viễn thông/

đường nhìn thấy

 line of vision

đường nhìn thấy

 line of sight, line of vision /vật lý/

đường nhìn thấy

 direct radial, eyebeam, line of sight, line of vision, shot, slit

tia ngắm

 guide line, hairline, line of direction, line of perspective, line of sight, line of vision, plane of vision, sight, visual line /hóa học & vật liệu/

đường ngắm