slit /y học/
đường rạch
slit
nhát cắt (trong)
slit /xây dựng/
cắt rãnh then hoa
slit
cắt rãnh then hoa
slit /cơ khí & công trình/
cắt rãnh then hoa
slit
đường rạch
slit, slot /cơ khí & công trình/
cắt rãnh then hoa
fissure, slit, split
sự làm nứt
keyseat keyless, keyway, slit
phay rãnh then
ditch plough, rebate, rip, scarify, slit
xẻ rãnh
direct radial, eyebeam, line of sight, line of vision, shot, slit
tia ngắm
rifle microphone, rill, runnel, rut, score, score mark, scoring, seam, slit
micrô có khía rãnh
disengagement, disjoin, disjointing, eduction, elimination, extract, get out, part, resolve, segregate, selective, separate, separate out, sever, slit, split
sự tách ra