scarify
xới bề mặt
Làm vỡ bề mặt, sử dụng máy xới.
To break up a surface, especially using a scarifier. Thus, scarification.
scarify /cơ khí & công trình/
làm xước
loosen, scarify /xây dựng/
xới
rip, scarify
xáo tung
rip, scarify
xáo xới
break open, rip, scarify
xới tung
mar, scarify, scorch, scratch
làm xước
ditch plough, rebate, rip, scarify, slit
xẻ rãnh
cog, line cut, scarify, scorch, slot cut
rạch rãnh