scorch /hóa học & vật liệu/
sự hơ qua lửa
scorch
sự nướng
scorch /toán & tin/
sự lưu hóa sớm
scorch
sự lưu hóa sớm
scorch /hóa học & vật liệu/
sự lưu hóa sớm
scorch /cơ khí & công trình/
làm xước
scorch /hóa học & vật liệu/
lưu hóa sớm
caking, coalescence, scorch
sự nướng bánh
mar, scarify, scorch, scratch
làm xước
plat, plot, plotting, scorch, scribe
vẽ sơ đồ
cog, line cut, scarify, scorch, slot cut
rạch rãnh
notch, plot, reference mark, scorch, scribe, snap, space
sự vạch dấu