TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 snap

quét vôi trắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

canh hẳn về một bên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chộp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bám dính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiếng lách cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vạch dấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 snap

 snap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 snap shot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adhere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chattering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 click

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pinking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 whiten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 whitewash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

notch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reference mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scorch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scribe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 space

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 snap /xây dựng/

quét vôi trắng

 snap /toán & tin/

canh hẳn về một bên (trái hoặc phải)

 snap /y học/

canh hẳn về một bên (trái hoặc phải)

 snap /cơ khí & công trình/

canh hẳn về một bên (trái hoặc phải)

 snap, snap shot /toán & tin/

chộp

adhere, cling, snap

bám dính

Ví dụ bám theo khung lưới (snap to grid).

 chattering, click, pinking, snap

tiếng lách cách

Sự chuyển mạch qua lại không điều khiển với tốc độ cao của rơ le trong một hệ thống điều khiển bằng rơ le.

An uncontrolled, high-speed switching back and forth of a relay in a relay-type control system.

 mark, snap, whiten, whitewash

quét vôi trắng

notch, plot, reference mark, scorch, scribe, snap, space

sự vạch dấu