snap /xây dựng/
quét vôi trắng
snap /toán & tin/
canh hẳn về một bên (trái hoặc phải)
snap /y học/
canh hẳn về một bên (trái hoặc phải)
snap /cơ khí & công trình/
canh hẳn về một bên (trái hoặc phải)
snap, snap shot /toán & tin/
chộp
adhere, cling, snap
bám dính
Ví dụ bám theo khung lưới (snap to grid).
chattering, click, pinking, snap
tiếng lách cách
Sự chuyển mạch qua lại không điều khiển với tốc độ cao của rơ le trong một hệ thống điều khiển bằng rơ le.
An uncontrolled, high-speed switching back and forth of a relay in a relay-type control system.
mark, snap, whiten, whitewash
quét vôi trắng
notch, plot, reference mark, scorch, scribe, snap, space
sự vạch dấu