TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quét vôi trắng

quét vôi trắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bón vôi cho đất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quét vôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch sân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch dấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chụp nhanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quét nước vôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xử lý bằng vôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

quét vôi trắng

 mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 snap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 whiten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 whitewash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mark

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

snap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

whitewash

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lime washing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liming

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

whitewashing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

quét vôi trắng

kalken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tünchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anreißen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anreißen /vt/CNSX/

[EN] mark, snap, whitewash

[VI] vạch dấu, chụp nhanh, quét vôi trắng

Kalken /nt/XD/

[EN] lime washing, liming, whitewashing

[VI] quét nước vôi, xử lý bằng vôi, quét vôi trắng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kalken /vt/

1. quét vôi trắng; 2. bón vôi cho đất.

tünchen /vt/

1. sơn, quét vôi, quét vôi trắng; 2. (thể thao) đánh dấu, vạch sân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kalken /[’kalkan] (sw. V.; hat)/

quét vôi trắng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mark /xây dựng/

quét vôi trắng

 snap /xây dựng/

quét vôi trắng

 whiten /xây dựng/

quét vôi trắng

 whitewash /xây dựng/

quét vôi trắng

 mark, snap, whiten, whitewash

quét vôi trắng