TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kalken

quét vôi trắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quét nước vôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xử lý bằng vôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bón vôi cho đất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bón vôi cho đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kalken

liming

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lime vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

whitewash

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

lime washing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

whitewashing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to lime

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kalken

kalken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kalkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kalken

chauler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chaulage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kalken /[’kalkan] (sw. V.; hat)/

quét vôi trắng;

kalken /[’kalkan] (sw. V.; hat)/

bón vôi cho đất;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kalken /INDUSTRY-CHEM/

[DE] kalken

[EN] to lime

[FR] chauler

Kalken,Kalkung /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kalken; Kalkung

[EN] liming

[FR] chaulage

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kalken /vt/

1. quét vôi trắng; 2. bón vôi cho đất.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kalken /nt/XD/

[EN] lime washing, liming, whitewashing

[VI] quét nước vôi, xử lý bằng vôi, quét vôi trắng

Lexikon xây dựng Anh-Đức

kalken

whitewash

kalken

Từ điển Polymer Anh-Đức

lime vb

kalken