Anh
to lime
Đức
kalken
Pháp
chauler
Chauler un mur
Quét vôi một bức tuông.
chauler /INDUSTRY-CHEM/
[DE] kalken
[EN] to lime
[FR] chauler
chauler [foie] V. tr. [1] 1. NÔNG Bón vôi. 2. Quét vôi. Chauler un mur: Quét vôi một bức tuông.