anzeichnen /vt/XD, CNSX/
[EN] scribe
[VI] vạch dấu
ausklinken /vt/XD/
[EN] notch
[VI] rạch, vạch dấu
einschneiden /vt/XD/
[EN] notch
[VI] vạch dấu, rạch dấu
reißen /vt/S_PHỦ/
[EN] crack, CNSX fissure, scribe
[VI] làm nứt, làm rạn; vạch dấu
anreißen /vt/CNSX/
[EN] mark, snap, whitewash
[VI] vạch dấu, chụp nhanh, quét vôi trắng
Bezugspunkt /m/XD/
[EN] reference mark
[VI] mốc, rơpe, vạch dấu, cột tiêu (trắc địa)
anreißen /vt/XD/
[EN] plot, score, scribe
[VI] vẽ sơ đồ, khía, khắc, vạch dấu
Haarlinie /f/IN/
[EN] hairline
[VI] vạch dấu; đường mảnh, nét mảnh, đường chỉ