locate /toán & tin/
được đặt
locate /toán & tin/
định vị trí
localized fringe, locate
vân (giao thoa) định xứ
hairline, locate, mark
vạch dấu
alignment of tunnel, locate, route
sự định tuyến đường hầm
fixing screw, installed, keel, localize, locate
vít định vị