localize /toán & tin/
cục bộ hóa
localize
địa phương hóa
localization theorem, localize /toán & tin/
định lý địa phương hóa
limiting mains, localize, restrain
bộ phận hạn chế
local hidden variable, localize, localized
biến ẩn định xứ
print inhibit, inhibit, localize, lock, preventive
sự ngăn chặn in
fixing screw, installed, keel, localize, locate
vít định vị