preventive /xây dựng/
biện pháp phòng ngừa
preventive /xây dựng/
ngăn ngừa
preventive /xây dựng/
ngăn ngừa
preventive /xây dựng/
phòng ngừa
guard, preventive
phòng ngừa
accident prevention, preventive
sự ngăn ngừa tai nạn
preventive maintenance, preventive
sự bảo vệ ngăn ngừa
precautionary measure, preventative measure, preventive
biện pháp phòng ngừa
preventive, prospecting agent, protective agent
chất bảo vệ
print inhibit, inhibit, localize, lock, preventive
sự ngăn chặn in