warnen /vt (vor D)/
vt (vor D) báo trưóc, cảnh cáo trưóc, phòng ngừa, ngừa trước, phòng xa, phòng ngừa, cảnh giác trưóc.
verhindern /vt/
ngăn ngừa, ngăn chặn, phòng ngừa, đẩy lùi; ngăn cản, cân trỏ, làm trỏ ngại; (an D) ngăn cản, ngăn trỏ, cản trỏ, làm khó dễ, can ngăn.
Behütung /f =, -en/
sự] bảo vệ, giữ gìn, phòng ngừa, phòng bị.
präventiv /a/
dự phòng, đề phòng, phòng ngừa, bảo hiểm, bảo vệ.
vorbeugen 11 /vi (D)/
phòng trưóc, phòng ngừa, đề phòng, dự phòng, ngăn ngừa, ngăn chặn.
Warnung /f =, -en (an j-n uor D)/
f =, -en (an j-n uor D) sự] báo truóc, cảnh cáo, phòng ngừa, phòng xa, nhắc nhỏ, ngăn ngừa-.
Bewahrung /í =,-en/
sự] giũ jjn, cấr giữ, 14 -ĐVTĐ150000 bảo quản, bảo tồn, bảo lưu, phòng ngừa, phòng bị.
behüten /vt (uor D)/
vt (uor D) giũ gin, bảo vệ, phòng ngừa, phòng bị, che chỏ ein Geheimnis behüten giữ bí mật.
Verhütung /f =, -en (G)/
sự] ngăn ngừa, ngăn chặn, phòng ngừa, phòng bị, giữ gìn, che chở, bảo vệ.
Schreckschuß /m-sses, -Schüsse/
1. [sự] bắn cảnh cáo; 2. (nghĩa bóng) tín hiệu, sự cảnh cáo, phòng ngừa, đề phòng; 3. [sự] báo dộng giả; Schreck
Pravenire /n = u -s/
sự] báo trưđc, cảnh cáo, răn trUóc, phòng trưóc, phòng ngừa, ngăn ngừa, ngăn chặn.
Verwarnung /f =, -en/
sự] báo trưdc, cảnh cáo trước, phòng trưóc, phòng xa, phòng ngừa, đề phòng, dự phòng.
pravenieren /vt/
báo trưóc, cho biét trưóc, cảnh cáo, phòng ngừa, đề phòng, dự phòng, ngăn chặn.
verhüten /vt/
ngăn ngùa, ngăn chặn, phòng ngừa, đẩy lùi, phòng bị giữ gìn, che chđ, bảo vệ; ein Unglück verhüten phông ngừa một tai họa.
verwarnen /vt (vor D)/
vt (vor D) báo trưđc, cảnh cáo tnlóc, phòng trưóc, phỏng xa, phòng ngừa, đề phòng, dự phòng, ngăn ngừa.
Vormeldung /í =, -en/
1. [sự] báo trước, cho biét trưdc, cảnh cáo, răn trưđc, phòng trưóc, phòng ngừa; đề phòng, dự phòng, ngăn ngừa, ngăn chặn; 2. đơn đăng kí, giấy xin, đơn đặt (hàng).
sichern /vt/
1. bảo đảm, đảm bảo, bảo hành; sich (D) j-s Einverständnis - được sự đồng ý trưđc; 2. (gegen A, vorD) phòng ngừa, phòng bị, giữ gìn, che chỏ, bảo vệ; das Gewehrldden und sichern lên đạn và lấy chót an toàn; 3. bảo vệ, bảo hộ, giũ gìn.
erwehren /(/
1. tự vệ, tự bảo vệ, chông đỡ, chông cự, đề kháng, đề phòng, phòng ngừa, phòng thủ, phòng vệ; 2. nhịn, nén, nín, kìm; sich der Tränen erwehren (sich) cạn nưđc mắt; ich kann mich dieses.