Việt
có tác dụng ngăn ngừa
phòng ngừa
bao cao SU
Đức
präservativ
präservativ /(Adj.) (Fachspr.)/
(bệnh) có tác dụng ngăn ngừa; phòng ngừa (vorbeugend, verhütend);
Präservativ /das; -s, -e/
bao cao SU (Kondom);