TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 guard

tấm thép chắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trưởng tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh chắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phòng ngừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái chắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nắp bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bao che

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 guard

 guard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preserver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preventive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

enclose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guard /xây dựng/

tấm thép chắn

 guard /vật lý/

tấm thép chắn

 guard

mạch bảo vệ

 guard /giao thông & vận tải/

trưởng tàu (hỏa)

 guard /vật lý/

trưởng tàu (hỏa)

 guard /giao thông & vận tải/

thanh chắn (máy)

 guard /vật lý/

thanh chắn (máy)

 guard /xây dựng/

phòng ngừa

 guard, protection

cấu bảo vệ

 barrier, guard

cái chắn

 guard, preserver

người bảo vệ

cover, guard

nắp bảo vệ

 guard, preventive

phòng ngừa

enclose, guard

bao che