guard /xây dựng/
tấm thép chắn
guard /vật lý/
tấm thép chắn
guard
mạch bảo vệ
guard /giao thông & vận tải/
trưởng tàu (hỏa)
guard /vật lý/
trưởng tàu (hỏa)
guard /giao thông & vận tải/
thanh chắn (máy)
guard /vật lý/
thanh chắn (máy)
guard /xây dựng/
phòng ngừa
guard, protection
cấu bảo vệ
barrier, guard
cái chắn
guard, preserver
người bảo vệ
cover, guard
nắp bảo vệ
guard, preventive
phòng ngừa
enclose, guard
bao che