Schutzabdeckung /f/KTA_TOÀN/
[EN] cover
[VI] nắp bảo vệ (hộp truyền động)
Schutzkappe /f/CT_MÁY/
[EN] protective cap
[VI] nắp bảo vệ, nắp chắn bụi
Schutzkragen /m/KT_LẠNH/
[EN] shroud
[VI] vỏ bảo vệ, nắp bảo vệ
Lüfterabdeckhaube /f/KT_LẠNH/
[EN] fan cowl, fan shroud
[VI] cửa hút gió, nắp bảo vệ (quạt)
Luftleitblech /nt/KT_LẠNH/
[EN] air baffle plate, shroud
[VI] tấm vách ngăn không khí, nắp bảo vệ