TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

protective cap

nắp bảo vệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nắp chắn bụi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũ bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

protective cap

protective cap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

protective cap

Schutzkappe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schutzkapsel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

protective cap

coupelle de protection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couvercle de protection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

protective cap /ENG-MECHANICAL/

[DE] Schutzkapsel

[EN] protective cap

[FR] coupelle de protection; couvercle de protection

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protective cap

nắp chắn bụi

protective cap

mũ bảo vệ

protective cap

nắp bảo vệ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schutzkappe

protective cap

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schutzkappe /f/CT_MÁY/

[EN] protective cap

[VI] nắp bảo vệ, nắp chắn bụi