Lüfterstutzen /m/KT_LẠNH/
[EN] fan cowl
[VI] chụp hút của quạt, nắp hút gió của quạt
Lüfterabdeckhaube /f/KT_LẠNH/
[EN] fan cowl, fan shroud
[VI] cửa hút gió, nắp bảo vệ (quạt)
Lüfterkragen /m/KT_LẠNH/
[EN] cowl, fan cowl, fan shroud
[VI] chụp quạt, chụp hút gió
Lüfterhaube /f/KT_LẠNH/
[EN] cowl, fan cowl, fan guard, shroud
[VI] nắp quạt, nắp bảo vệ quạt, chụp hút gió