Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cover
lớp bồi tích
cover
lớp lát
cover /xây dựng/
lớp lát lò
cover
lớp phủ (nền đường)
cover
bề rộng có ích
cover /xây dựng/
bề rộng có ích
cover /xây dựng/
lợp (nhà)
cover /ô tô/
lốp (kiểu lốp Mỹ)
cover /ô tô/
lốp (kiểu lốp Mỹ)
cover
tờ bìa
cover /toán & tin/
tờ bìa
cover
áo bọc
cover /toán & tin/
vật che đậy máy