Überform /f/CNSX/
[EN] mantle
[VI] lớp phủ
Überziehen /nt/SỨ_TT/
[EN] overlay, overlaying
[VI] lớp phủ
Überzug /m/XD/
[EN] overlay, overlaying
[VI] lớp phủ
äußere Mauerschale /f/THAN/
[EN] mantle
[VI] lớp phủ
Mauermantel /m/THAN/
[EN] mantle
[VI] lớp phủ
Deckschicht /f/P_LIỆU/
[EN] covering layer
[VI] lớp phủ (bãi rác)
Schicht /f/S_PHỦ/
[EN] film, overlay, overlaying
[VI] màng phủ, lớp phủ
Kaschieren /nt/C_DẺO, B_BÌ/
[EN] coating
[VI] lớp bồi, lớp phủ (giấy)
Hülle /f/CƠ/
[EN] cover
[VI] lớp phủ, vỏ bọc
Aufträgen /nt/C_DẺO/
[EN] coating
[VI] lớp phủ, lớp đắp
Mantel /m/TH_LỰC/
[EN] cladding
[VI] lớp bọc, lớp phủ
Doppelkegelhälfte /f/HÌNH/
[EN] nappe
[VI] tầng phủ, lớp phủ
Anstrich /m/GIẤY/
[EN] coat
[VI] lớp cán láng, lớp phủ
Deckschicht /f/XD/
[EN] wearing course
[VI] lớp phủ, lớp cọ xát (đường)
Aufstrich /m/S_PHỦ/
[EN] application
[VI] lớp trát, lớp phủ, lớp phun
Beschichtung /f/V_LÝ, KT_DỆT/
[EN] coating
[VI] lớp phủ, lớp bọc, lớp áo
Belag /m/XD/
[EN] cover, overlay, overlaying, paving
[VI] lớp mặt, lớp phủ, lớp lát
Deckschicht /f/XD/
[EN] covering
[VI] lớp phủ, lớp cách, lớp mái
Bedecken /nt/CNSX/
[EN] coping
[VI] lớp phủ, bản phủ, tấm lợp