TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp phủ

lớp phủ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lớp bọc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bao

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lớp lát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

thảm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lớp bảo vệ 86

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vỏ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

màng phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp bồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỏ bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp đắp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tầng phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp cán láng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp cọ xát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp trát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp phun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp áo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp cách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp mái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm lợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mái

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thảm mục

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thể lớp phủ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kim loại

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

vò

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thâm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lớp báo vệ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

lớp phủ

Mulch

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

carpet

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

clothing

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

overlay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

covering layer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cover

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

blanket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sheath

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mantle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overlaying

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

film

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cladding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nappe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wearing course

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

application

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

paving

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

covering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

supports

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

 blanket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 covering layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Topcoat

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

napping

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

deck

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

crutose

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

overcoat

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

surface course

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

metalic

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

protective layer

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

lớp phủ

Deckschicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Überform

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überziehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überzug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

äußere Mauerschale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mauermantel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kaschieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hülle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufträgen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mantel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Doppelkegelhälfte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anstrich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufstrich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beschichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Belag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bedecken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auflagen

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Decke

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gelag

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verkleidung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Laubdecke

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Mulch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Deckschichten

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Überzüge

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

metallische .

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Laufflächenbeschichtung.

Lớp phủ bề mặt.

v Zwischenschicht (wash-coat)

Lớp phủ trung gian

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Coatings

Lớp phủ bề mặt

(2) Auftragen der Deckschicht

(2) tráng lớp phủ,

Sonnenschutzschicht

Lớp phủ chống nắng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

clothing

bao, vò; lớp bọc, lớp phủ

carpet

thâm; lớp phủ, lớp báo vệ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

protective layer

lớp bọc, lớp phủ

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Deckschichten

[VI] Lớp lát, lớp phủ

[EN] overcoat, surface course

Überzüge,metallische .

[VI] Lớp phủ; kim loại

[EN] Coat; metalic

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mulch /der; -[e]s, -e (Landw., Gartenbau)/

lớp phủ; bổi (che phủ bảo vệ rễ cây mới trồng);

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

deck

lớp phủ, mái

mulch

thảm mục ; lớp phủ

crutose

lớp phủ ; thể lớp phủ

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Lớp phủ

Lớp phủ

Overlay

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

mulch

lớp phủ

Lớp vật liệu bao gồm mẩu gỗ, rơm rạ, lá cây v.v. dùng để phủ đất nhằm giữ độ ẩm, ngăn chặn cỏ phát triển, bảo vệ cây trồng và làm giàu đất.

blanket

lớp phủ

Xem Tấm lót (Liner).

Từ điển môi trường Anh-Việt

Mulch

Lớp phủ

A layer of material (wood chips, straw, leaves, etc.) placed around plants to hold moisture, prevent weed growth, and enrich or sterilize the soil.

Lớp vật liệu (mảnh gỗ, rơm, lá...) đặt quanh cây để giữ độ ẩm, ngăn chặn cỏ dại phát triển, và làm giàu hay làm sạch đất.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

napping

Lớp phủ

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Mulch

[DE] Laubdecke

[VI] Lớp phủ

[EN] A layer of material (wood chips, straw, leaves, etc.) placed around plants to hold moisture, prevent weed growth, and enrich or sterilize the soil.

[VI] Lớp vật liệu (mảnh gỗ, rơm, lá...) đặt quanh cây để giữ độ ẩm, ngăn chặn cỏ dại phát triển, và làm giàu hay làm sạch đất.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Deckschicht

[EN] Topcoat

[VI] Lớp phủ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blanket

lớp phủ

blanket

lớp phủ (cách âm)

coating

lớp phủ (giấy)

cover

lớp phủ (nền đường)

covering layer

lớp phủ (bãi rác)

covering layer, deck

lớp phủ (bãi rác)

 covering layer

lớp phủ (bãi rác)

 blanket /xây dựng/

lớp phủ (cách âm)

 coating

lớp phủ (giấy)

 cover

lớp phủ (nền đường)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lớp phủ

1) Decke f, Gelag m, Verkleidung f;

2) (y) Zungenbelag m;

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Auflagen

[EN] supports

[VI] Lớp phủ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überform /f/CNSX/

[EN] mantle

[VI] lớp phủ

Überziehen /nt/SỨ_TT/

[EN] overlay, overlaying

[VI] lớp phủ

Überzug /m/XD/

[EN] overlay, overlaying

[VI] lớp phủ

äußere Mauerschale /f/THAN/

[EN] mantle

[VI] lớp phủ

Mauermantel /m/THAN/

[EN] mantle

[VI] lớp phủ

Deckschicht /f/P_LIỆU/

[EN] covering layer

[VI] lớp phủ (bãi rác)

Schicht /f/S_PHỦ/

[EN] film, overlay, overlaying

[VI] màng phủ, lớp phủ

Kaschieren /nt/C_DẺO, B_BÌ/

[EN] coating

[VI] lớp bồi, lớp phủ (giấy)

Hülle /f/CƠ/

[EN] cover

[VI] lớp phủ, vỏ bọc

Aufträgen /nt/C_DẺO/

[EN] coating

[VI] lớp phủ, lớp đắp

Mantel /m/TH_LỰC/

[EN] cladding

[VI] lớp bọc, lớp phủ

Doppelkegelhälfte /f/HÌNH/

[EN] nappe

[VI] tầng phủ, lớp phủ

Anstrich /m/GIẤY/

[EN] coat

[VI] lớp cán láng, lớp phủ

Deckschicht /f/XD/

[EN] wearing course

[VI] lớp phủ, lớp cọ xát (đường)

Aufstrich /m/S_PHỦ/

[EN] application

[VI] lớp trát, lớp phủ, lớp phun

Beschichtung /f/V_LÝ, KT_DỆT/

[EN] coating

[VI] lớp phủ, lớp bọc, lớp áo

Belag /m/XD/

[EN] cover, overlay, overlaying, paving

[VI] lớp mặt, lớp phủ, lớp lát

Deckschicht /f/XD/

[EN] covering

[VI] lớp phủ, lớp cách, lớp mái

Bedecken /nt/CNSX/

[EN] coping

[VI] lớp phủ, bản phủ, tấm lợp

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sheath

lớp phủ

carpet

thảm; lớp phủ, lớp bảo vệ 86

clothing

bao, vỏ; lớp bọc, lớp phủ