Việt
bổi
bồi tích
đào
khai quật
dào
dào bói
cào đóng
đảo .
lớp phủ
Đức
Span
Splitter
grob
hart
rauh
geschwemmt
herausgraben
schaufeln
Mulch
Mulch /der; -[e]s, -e (Landw., Gartenbau)/
lớp phủ; bổi (che phủ bảo vệ rễ cây mới trồng);
geschwemmt /a/
bổi, bồi tích; geschwemmt er Bóden đắt bồi.
herausgraben /vt/
đào, bổi, khai quật; heraus
schaufeln /vt/
1. dào, bổi, dào bói; 2. cào đóng; 3. đảo (hạt).
- d. 1 Mớ cành lá, cỏ rác lẫn lộn, thường dùng để đun. Đống bổi. Dùng bổi thay than đốt lò. 2 (ph.). Vụn rơm, thóc lép. Dùng đất lẫn bổi để trát.
Bổi
mồi nhạy lửa, củi bổi, dăm bổi, thuốc bổi, giấy bổi.
1) (vỏ bào) Span m, Splitter m;
2) grob (a), hart (a), rauh (a); giäy bổi rauhes Papier n