TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rauh

nhám

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không nhãn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cách viết cũ của từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rauh

rough

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scabrous

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rauh

rauh

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scharf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rauh

scabre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

der Zeit nachdenken. Theoretisch könnte die Zeit glatt oder rauh, stachlig oder seidig, hart oder weich sein, doch in dieser Welt ist die Zeit zufällig von klebriger Beschaffenheit.

Về lí thuyết thời gian có thể trơn láng ha nhá, có gai hay mượt, cứng hay mềm, nhưng trong thế giới này ngẫu nhiên mà thời gian lại có cấu trúc bề ngoái dính nhơm nhớp.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rauh,scharf /SCIENCE/

[DE] rauh; scharf

[EN] rough; scabrous

[FR] scabre

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rauh

cách viết cũ của từ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rauh /adj/S_PHỦ, GIẤY/

[EN] rough

[VI] nhám, thô, không nhãn

Lexikon xây dựng Anh-Đức

rauh

rough

rauh