Việt
ráp
xù xì
Anh
scabrous
rough
Đức
schorfig
rauh
scharf
Pháp
scabre
rough,scabrous /SCIENCE/
[DE] rauh; scharf
[EN] rough; scabrous
[FR] scabre
[DE] schorfig
[EN] scabrous
[VI] ráp, xù xì