Việt
chóc đầu
ráp
xù xì
vết muc
vảy kết
chóc lỏ
ghẻ lỏ.
bị đóng vảy
chốc lở
như vảy
nhám
sần sùi Schõrl
der
Anh
scabrous
Đức
schorfig
-[e]s, -e
đá turmalin đen.
schorfig /(Adj.)/
bị đóng vảy; chóc đầu; chốc lở;
như vảy;
nhám; sần sùi Schõrl; der;
-[e]s, -e : đá turmalin đen.
schorfig /a/
phủ] vết muc, vảy kết, chóc đầu, chóc lỏ, ghẻ lỏ.
[DE] schorfig
[EN] scabrous
[VI] ráp, xù xì