Việt
chóc đầu
bị đóng vảy
chốc lở
vết muc
vảy kết
chóc lỏ
ghẻ lỏ.
vảy nển
ghẻ lỏ
ghẻ mồi
ghẻ chốc
Đức
schorfig
räudig
schorfig /a/
phủ] vết muc, vảy kết, chóc đầu, chóc lỏ, ghẻ lỏ.
räudig /a/
thuộc] chóc đầu, vảy nển, ghẻ lỏ, ghẻ mồi, ghẻ chốc;
schorfig /(Adj.)/
bị đóng vảy; chóc đầu; chốc lở;