Việt
chóc đầu
vảy nển
ghẻ lỏ
ghẻ mồi
ghẻ chốc
Anh
scabbed
Đức
räudig
Pháp
galeux
räudig /a/
thuộc] chóc đầu, vảy nển, ghẻ lỏ, ghẻ mồi, ghẻ chốc;
räudig /SCIENCE/
[DE] räudig
[EN] scabbed
[FR] galeux