TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geschwemmt

bổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

geschwemmt

geschwemmt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die sehr feinen Dichtmittelteilchen werden vom Flüssigkeitsstrom an die undichte Stelle geschwemmt und lagern sich dort an.

Những hạt rất mịn của chất này được dòng chất lỏng làm mát lưu chuyển đến chỗ rò rỉ và đọng lại tại đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geschwemmt /a/

bổi, bồi tích; geschwemmt er Bóden đắt bồi.