TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dào

dào

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di chệch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dào móng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai mỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dào bói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cào đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảo .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dào

to run out of true

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

dào

schaufeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

voll bis zum Rand

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

übervoll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

über die Ufer treten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

überfließen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

graben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausgraben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dào

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ausschachtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausbuddeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchlangen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buddeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Im wasserreichen Deutschland werden etwa 75 % dieses Wassers aus Grundwasser gewonnen, das sich ständig aus versickerndem Wasser aus Niederschlägen und den Gewässern nachbildet.

Đức là nước dồi dào nước, 75% nước xuất phát từ nguồn nước ngầm và được bổ sung không ngừng bằng mưa, tuyết cũng như sông hồ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausschachtung /í =, -en/

sự] dào, dào móng.

ausbuddeln /vt/

dào, xói, cuốc,

durchlangen /vt (mỏ)/

dào, khai thác, khai mỏ.

buddeln /vt/

dào, bói, xói, cuốc.

schaufeln /vt/

1. dào, bổi, dào bói; 2. cào đóng; 3. đảo (hạt).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to run out of true

dào, di chệch

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dào

dào

voll bis zum Rand, übervoll (a); über die Ufer treten, überfließen vi; mát cô ấy dào nước mắt ihre Augen flössen (von Tränen) über

dào

1) (thực) Pfirsischbaum f; quả dào Pfirsisch m, hoa dào Pfirsichblume f;

2) graben vt, schaufeln vt, ausgraben vt; dào cây einen Baum versetzen; dào móng den Unterbau graben;

3) (tim) suchen vt;

4) (sịkháu) Schauspielerin f;

5) (con gái) Mädchen n;

6) (màu) rot (a), rose (a), rosig (a), rotfarben (a), rotbackig (a), rotwangig (a); má dào Schönheit f, Schöne f, schönes Mädchen n