aufharken /vt/
cào, trang, đảo (dất).
Insel /f =, -n/
1. đảo; 2. hòn đảo nhỏ.
Inversion /f =, -en/
1. [phép, sự] đảo, đẫo câu; 2. (hóa) sự nghịch chuyển; 3. (toán) [sự, phép] nghịch đảo.
invertieren /vt/
đảo, đảo lại, đặt ngược, làm nghịch đảo.
aufmischen /vt/
1. trang (bài), đảo (bài), xóc (bài); 2. mẩn mê, sò mó, mân mê, rò mó; es
manschen /vt/
1. quấy, khuấy, trộn, đảo; 2. làm bẩn, bôi bẩn, vấy bẩn.
reziprok /a/
1. lẫn nhau, tương hỗ, tương can, có đi có lại, qua lại; 2. (toán) ngược, đảo; nghịch; reziprok er Wert đại lượng nghịch đảo; 3. (văn phạm) tương hỗ.
durchmengen /vt/
pha, trộn, pha trộn, trộn lẫn, hòa lẫn, trộn, đảo, khuấy, quấy, đảo lộn, xáo trộn, xáo.
rühren /I vt/
1. lay nhẹ, lay động, làm nhúc nhích; nhúc nhích, mấp máy, động đậy, cựa quậy; 2. khuấy, quấy, đảo, trộn; 3. làm... cảm động [xúc động, động lòng, mủi lòng]; J-n zu Tränen rühren làm ai cảm động [xúc động, động lòng, mủi lòng] đén rơi nưóc; 4.: die Trómmel rühren danh tróng; II vi (an A) 1. đụng đến, chạm đén, động đến, sò đến; 2.: dieser Zustand rührt daher, daß... tình hình này xảy ra như sau...;
schaufeln /vt/
1. dào, bổi, dào bói; 2. cào đóng; 3. đảo (hạt).