wechselseitig /(Adj.)/
lẫn nhau;
tương hỗ;
qua lại;
có đi có lại (gegenseitig);
sự phụ thuộc lẫn nhau. : die wechselseitige Abhängigkeit
gegenseitig /(Adj.)/
lẫn nhau;
cả hai bền;
tương hỗ;
qua lại;
có đi có lại (wech selseitig);
giúp đỡ lẫn nhau. : sich gegenseitig helfen