TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reciprocal

tương hỗ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

số đảo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

lẫn nhau

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

có đi có lại

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

giá trị nghịch đảo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

qua lại

 
Tự điển Dầu Khí

cả đôi bên

 
Tự điển Dầu Khí

đảo

 
Tự điển Dầu Khí

thuận nghịch

 
Tự điển Dầu Khí

hàm thuận nghịch

 
Tự điển Dầu Khí

Số nghịch đảo.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

tương hoán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nghịch đảo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đảo nghịch

 
Từ điển toán học Anh-Việt

pittông

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Hỗ tương

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

đại lượng nghịch đảo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

reciprocal

reciprocal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

mutual

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

two-way

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

reciprocal

reziprok

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Reziproke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reziproker Wert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kehrwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gegenseitig

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

reciprocal

l'autre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

mutual,reciprocal,two-way

[DE] gegenseitig

[EN] mutual, reciprocal, two-way

[FR] l' autre

[VI] lẫn nhau

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reciprocal

đại lượng nghịch đảo

reciprocal

giá trị nghịch đảo

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

reciprocal

[VI] Hỗ tương

[DE] Reziprok

[EN] reciprocal

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

reciprocal

pittông

Từ điển toán học Anh-Việt

reciprocal

đảo nghịch

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

reziprok

reciprocal

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Reciprocal

Có đi có lại; tương hỗ

Thông lệ của WTO chứ không phải là yêu cầu có tính cam kết, theo đó các chính phủ dành ư u đãi tư ư ng tự cho nhau ví dụ nhưkhi một chính phủ giảm thuế hoặc cắt giảm các hàng rào khác gây trở ngại cho nhập khẩu để đổi lại các ư u đãi tương tự của một nước bạn hàng Thương mại khác. Điều này đượcgọi là cân bằng ư u đãi. Các ư u đãi đạt đượctừ kết quả đàm phán có đi có lại cần phải đượcmở rộng trên cơ sở MFN cho tất cả các thành viên của WTO. Xem thêm mirror reciprocity và reciprocity at the margin.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reziprok /adj/M_TÍNH, HÌNH/

[EN] reciprocal

[VI] tương hoán, tương hỗ, nghịch đảo

reziprok /adj/TOÁN/

[EN] reciprocal

[VI] nghịch đảo

Reziproke /f/TOÁN/

[EN] reciprocal (đại lượng)

[VI] nghịch đảo

reziproker Wert /m/HÌNH/

[EN] reciprocal

[VI] giá trị nghịch đảo

Kehrwert /m/HÌNH/

[EN] reciprocal

[VI] giá trị nghịch đảo

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Reciprocal

Số nghịch đảo.

Là một số có số mữ âm một.

Tự điển Dầu Khí

reciprocal

[ri'siprəkl]

  • tính từ

    o   lẫn nhau, qua lại; có đi có lại, cả đôi bên

    o   (toán học) đảo, thuận nghịch

  • danh từ

    o   (toán học) số đảo; hàm thuận nghịch

    o   qua lại, tương hỗ

    §   reciprocal sonde : đầu dò tương hỗ

    §   reciprocal time : thời gian tương hỗ

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    reciprocal

    Mutually interchangeable or convertible.

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    reciprocal

    số đảo