reziprok /adj/M_TÍNH, HÌNH/
[EN] reciprocal
[VI] tương hoán, tương hỗ, nghịch đảo
reziprok /adj/TOÁN/
[EN] reciprocal
[VI] nghịch đảo
Reziproke /f/TOÁN/
[EN] reciprocal (đại lượng)
[VI] nghịch đảo
reziproker Wert /m/HÌNH/
[EN] reciprocal
[VI] giá trị nghịch đảo
Kehrwert /m/HÌNH/
[EN] reciprocal
[VI] giá trị nghịch đảo