TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đảo nghịch

đảo nghịch

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

đảo nghịch

reciprocal

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v … die Sicherheitsgurte von Fahrer und Beifahrer durch reversible Gurtstraffer mithilfe eines Elektromotors vorgespannt werden.

Đai an toàn của người lái xe và người ngồi cạnh được căng sẵn qua bộ phận siết đai đảo nghịch được với sự hỗ trợ của động cơ điện.

Từ điển toán học Anh-Việt

reciprocal

đảo nghịch