TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gegenseitig

lẫn nhau

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cả hai bền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương hỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qua lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có đi có lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

song phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên quan đến cả hai bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gegenseitig

mutual

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

reciprocal

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

two-way

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

agreed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gegenseitig

gegenseitig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

kontradiktorisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reziprok

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

wechselseitig

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Umkehrung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

gegenseitig

l'autre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

contradictoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mutuel

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

réciproque

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v … so angebracht sein, dass sie sich gegenseitig nicht beeinflussen.

Được gắn sao cho chúng không ảnh hưởng đối kháng nhau.

Diese beeinflussen sich gegenseitig und können zu Schäden an Metallteilen führen.

Những chất này ảnh hưởng lẫn nhau và có thể làm hư hại ở những bộ phận kim loại.

Die Signale heben sich gegenseitig teilweise auf und reduzieren die Empfangsleistung.

Do đó, những tín hiệu này sẽ triệt tiêu nhau một phần và làm giảm công suất thu.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wenn sie gegeneinander prallen, stoßen sie sich gegenseitig ab.

Khi lao vào nhau, chúng xô đẩy lẫn nhau.

Methanmoleküle ziehen sich gegenseitig nicht an. Weitere Beispiele: Kohlendioxid, Kohlenwasserstoffe, Fette,

Các phân tử methan không hút lẫn nhau.Các ví dụ khác là: khí carbonic (CO2), hydrocarbon, các chất béo, các chất dầu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich gegenseitig helfen

giúp đỡ lẫn nhau.

gegenseitige Abmachungen

những cam kết song phương.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

gegenseitig,reziprok,wechselseitig

mutuel

gegenseitig, reziprok, wechselseitig

gegenseitig,wechselseitig,Umkehrung,reziprok

réciproque

gegenseitig, wechselseitig, Umkehrung, reziprok

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gegenseitig,kontradiktorisch

[DE] gegenseitig; kontradiktorisch

[EN] agreed

[FR] contradictoire

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegenseitig /(Adj.)/

lẫn nhau; cả hai bền; tương hỗ; qua lại; có đi có lại (wech selseitig);

sich gegenseitig helfen : giúp đỡ lẫn nhau.

gegenseitig /(Adj.)/

song phương; liên quan đến cả hai bên;

gegenseitige Abmachungen : những cam kết song phương.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

gegenseitig

[DE] gegenseitig

[EN] mutual, reciprocal, two-way

[FR] l' autre

[VI] lẫn nhau

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gegenseitig

mutual