TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

song phương

song phương

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hai phía

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buộc hai bên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liên quan đến cả hai bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về phía hai bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hai bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ràng buộc đôi bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về hai phía

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở cả hai bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương hỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hai mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay đôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

song phương

 bilateral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

synallagmatic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

song phương

beiderseitig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bilateral .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gegenseitig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zweiseitig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

synallagmatisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

doppelseitig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegenseitige Abmachungen

những cam kết song phương.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doppelseitig /a/

có] hai mặt, hai phía, song phương, tay đôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegenseitig /(Adj.)/

song phương; liên quan đến cả hai bên;

những cam kết song phương. : gegenseitige Abmachungen

zweiseitig /(Adj.)/

về phía hai bên (đối tác); hai phía; song phương;

synallagmatisch /(Adj.) (Rechtsspr.)/

hai bên; song phương; ràng buộc đôi bên (ge genseitig);

beiderseitig /(Adj.)/

(bes Schweiz ) thuộc về hai phía; ở cả hai bên; song phương; tương hỗ (beiderseits);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

synallagmatic

Song phương, buộc hai bên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bilateral

song phương

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

song phương

beiderseitig (a), bilateral (a).