Việt
hai mặt
đổi xúng hai mặt.
hai bên
tay đôi
về hai phía
Đức
bilateral
bilateral /[auch: ’bi:...] (Adj.) (bes. Politik, Fachspr.)/
hai bên; tay đôi; về hai phía; hai mặt (zweiseitig);
bilateral /a/
hai mặt, đổi xúng hai mặt.