TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

doppelseitig

hai mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hai phía

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hai mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kề lưng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giáp lưng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hai bên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hai cạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

song phương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay đôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gồm hai trang liền nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hai trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở hai phía

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở hai bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

doppelseitig

double-sided

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

double-faced

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

back-to-back

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

twosided

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

double- sided

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

doublesided

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

doppelseitig

doppelseitig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

doppelseitig

bilatéral

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wenn Gewebe doppelseitig geschützt werden müssen, wasserabstoßend sein sollen, grobmaschige Gewebe als Trägerbahn verwendet werden und man bei synthetischen Geweben den Haftgrund vermeiden will, dann wird das Tauchverfahren angewandt (Bild 3).

Phương pháp nhúng được áp dụng trong các trường hợp như vải được phủ lớp bảo vệ cả hai mặt, vải có tính năng chống thấm nước, khi muốn sử dụng vải dệt kim có mắt lưới thưa làm băng nền cũng như khi không muốn vải bằng sợi tổng hợp bám xuống băng nền (Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

doppelseitig /(Adj.)/

gồm hai trang liền nhau; có hai trang;

doppelseitig /(Adj.)/

(có) hai mặt; ở hai phía; ở hai bên (beidseitig);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

doppelseitig

bilatéral

doppelseitig

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doppelseitig /a/

có] hai mặt, hai phía, song phương, tay đôi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

doppelseitig /adj/XD/

[EN] double-faced

[VI] có hai mặt

doppelseitig /adj/IN/

[EN] back-to-back

[VI] kề lưng, giáp lưng

doppelseitig /adj/Đ_TỬ/

[EN] double-sided

[VI] hai mặt

doppelseitig /adj/Q_HỌC/

[EN] twosided

[VI] hai bên, hai cạnh

doppelseitig /adj/V_THÔNG/

[EN] double- sided

[VI] hai mặt

doppelseitig /adj/B_BÌ/

[EN] double-faced, doublesided

[VI] hai mặt, hai phía

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

doppelseitig

double-sided