doppelseitig /adj/XD/
[EN] double-faced
[VI] có hai mặt
doppelseitig /adj/IN/
[EN] back-to-back
[VI] kề lưng, giáp lưng
doppelseitig /adj/Đ_TỬ/
[EN] double-sided
[VI] hai mặt
doppelseitig /adj/Q_HỌC/
[EN] twosided
[VI] hai bên, hai cạnh
doppelseitig /adj/V_THÔNG/
[EN] double- sided
[VI] hai mặt
doppelseitig /adj/B_BÌ/
[EN] double-faced, doublesided
[VI] hai mặt, hai phía