TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hai cạnh

hai cạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hai mặt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hai màt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hai bên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hai cạnh

 two-sided

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

double-ended

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

double-sided

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

double-end

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

twosided

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hai cạnh

doppelmäulig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

doppelseitig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er hat beiderseits der Schiene je eine Strichskale, die Nonius genannt wird.

Ở hai cạnh đường ray trên con trượt có thang vạch. Thang vạch này được gọi là thước chạy (du xích).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Es ist jeweils der von den betrachteten Seiten eingeschlossene Winkel einzusetzen

Trong mỗi trường hợp, đặt góc giữa hai cạnh vào công thức.

Bei Winkelmaßen werden die Maßhilfslinien als Verlängerung der Schenkel des Winkels konstruiert, wobei auch der Scheitelwinkel eingetragen werden kann (Bild 4, 6 u.a.).

Ở các kích thước góc, đường gióng được vẽ bằng cách kéo dài hai cạnh của góc và có thể vẽ thêm đường biểu diễn góc (Hình 4, 6).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bahnkantensteuerung

Bộ phận điều chỉnh hai cạnh biên của dải băng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

doppelmäulig /adj/CNSX/

[EN] double-end

[VI] hai cạnh, hai mặt

doppelseitig /adj/Q_HỌC/

[EN] twosided

[VI] hai bên, hai cạnh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

double-ended

hai cạnh; hai màt

double-sided

hai cạnh, hai mặt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 two-sided

hai cạnh