Việt
kề lưng
giáp lưng
đâu lưng
Anh
back-to-back
Đức
doppelseitig
dos
sie standen dos à dos
họ đứng đâu lưng lại với nhau.
dos /[doza'do:] (Adv.) (bildungsspr.)/
đâu lưng; kề lưng (Rücken an Rücken);
họ đứng đâu lưng lại với nhau. : sie standen dos à dos
doppelseitig /adj/IN/
[EN] back-to-back
[VI] kề lưng, giáp lưng