back to back
đấu lưng nhau (mạch)
back to back
lưng đối lưng
Letter of credit,Back to back
thư tín dụng giáp lưng
Letter of credit,Back to back /giao thông & vận tải/
thư tín dụng giáp lưng
Letter of credit,Back to back
thư tín dụng giáp lưng
back to back /điện/
đấu lưng nhau (mạch)
back to back /xây dựng/
đấu lưng nhau (mạch)
back to back /toán & tin/
đấu lưng nhau (mạch)
back to back
lưng đối lưng